Đọc nhanh: 开户头 (khai hộ đầu). Ý nghĩa là: Mở tài khoản.
开户头 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mở tài khoản
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 开户头
- 她 的 户头 被 冻结
- Tài khoản của cô ấy bị đóng băng.
- 开户 头
- mở tài khoản.
- 从头到尾 都 是 开会
- Đó là các hội nghị và cuộc họp toàn bộ thời gian.
- 开户 头 很 简单
- Mở tài khoản rất đơn giản.
- 上边 的 窗户 可以 打开
- Cửa sổ bên trên có thể mở ra.
- 他 开始 感到 有点 头晕
- Anh bắt đầu thấy hơi choáng váng.
- 公司 要 开会讨论 新 的 方案 , 除非 你 是 顶头上司 , 否则 就 不 要犯 懒
- chậm chạp, chậm trễ
- 哪个 小淘气 干 的 聪明 事 让 水龙头 开 了 一夜
- đứa trẻ nào tài lanh đã để cho vòi nước mở suốt một đêm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
开›
户›