Đọc nhanh: 户字头 (hộ tự đầu). Ý nghĩa là: Tên gọi thiên bàng "户 "..
户字头 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tên gọi thiên bàng "户 ".
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 户字头
- 她 的 户头 被 冻结
- Tài khoản của cô ấy bị đóng băng.
- 那 地点 用 一堆堆 成 金字塔 形状 的 石头 作 了 标记
- Địa điểm đó đã được đánh dấu bằng những đống đá xếp thành hình chóp kim tự tháp.
- 刊头 题字
- chữ in ở phần trên của trang báo.
- 我 有 三个 户头
- Tôi có ba tài khoản.
- 开户 头 很 简单
- Mở tài khoản rất đơn giản.
- 他 在 木头 上 刻字
- Anh ấy khắc chữ trên gỗ.
- 数字 开头 常为 幺
- Số bắt đầu thường là một.
- 他 低下头 , 拖长 了 声音 , 一字一句 慢腾腾 地念 着
- anh ấy cúi đầu, kéo dài giọng, chậm rãi đọc từng câu từng chữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
字›
户›