户字头 hù zì tóu
volume volume

Từ hán việt: 【hộ tự đầu】

Đọc nhanh: 户字头 (hộ tự đầu). Ý nghĩa là: Tên gọi thiên bàng " "..

Ý Nghĩa của "户字头" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

户字头 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tên gọi thiên bàng "户 ".

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 户字头

  • volume volume

    - de 户头 hùtóu bèi 冻结 dòngjié

    - Tài khoản của cô ấy bị đóng băng.

  • volume volume

    - 地点 dìdiǎn yòng 一堆堆 yīduīduī chéng 金字塔 jīnzìtǎ 形状 xíngzhuàng de 石头 shítou zuò le 标记 biāojì

    - Địa điểm đó đã được đánh dấu bằng những đống đá xếp thành hình chóp kim tự tháp.

  • volume volume

    - 刊头 kāntóu 题字 tízì

    - chữ in ở phần trên của trang báo.

  • volume volume

    - yǒu 三个 sāngè 户头 hùtóu

    - Tôi có ba tài khoản.

  • volume volume

    - 开户 kāihù tóu hěn 简单 jiǎndān

    - Mở tài khoản rất đơn giản.

  • volume volume

    - zài 木头 mùtou shàng 刻字 kèzì

    - Anh ấy khắc chữ trên gỗ.

  • volume volume

    - 数字 shùzì 开头 kāitóu 常为 chángwèi yāo

    - Số bắt đầu thường là một.

  • volume volume

    - 低下头 dīxiàtou 拖长 tuōcháng le 声音 shēngyīn 一字一句 yīzìyījù 慢腾腾 mànténgténg 地念 dìniàn zhe

    - anh ấy cúi đầu, kéo dài giọng, chậm rãi đọc từng câu từng chữ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Tōu , Tóu , Tou
    • Âm hán việt: Đầu
    • Nét bút:丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+5934
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tử 子 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:丶丶フフ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JND (十弓木)
    • Bảng mã:U+5B57
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hộ 戶 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hộ
    • Nét bút:丶フ一ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:IS (戈尸)
    • Bảng mã:U+6237
    • Tần suất sử dụng:Rất cao