Đọc nhanh: 户均 (hộ quân). Ý nghĩa là: bình quân hộ gia đình.
户均 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bình quân hộ gia đình
每户平均
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 户均
- 二十 筐梨重 一千 八百斤 , 平均 每筐 重 九十斤
- hai chục sọt lê nặng 1800 cân, trung bình mỗi sọt nặng 90 cân.
- 今年 的 稻米 产量 高于 往年 平均 产量 的 百分之十五
- Năm nay sản lượng gạo cao hơn 15% so với trung bình sản lượng của các năm trước.
- 齐平 地使 其 均匀 、 在 一个 平面 上 或 留边 排版
- Đồng nhất đất để nó trở nên đồng đều, trên một mặt phẳng hoặc sắp xếp với việc để lại các cạnh.
- 什么 均 好
- Cái gì cũng tốt.
- 人类 的 平均寿命 在 增长
- Tuổi thọ trung bình của con người đang tăng.
- 今年 的 雨水 很 均匀
- Năm nay, mưa rất đều đặn.
- 从 我们 的 窗户 里 可以 看到 海湾 里 平静 海水 的 迷人 景色
- Chúng ta có thể nhìn thấy cảnh quan hấp dẫn với nước biển trong xanh yên bình từ cửa sổ của chúng ta.
- 他 严肃 的 服务态度 让 客户 很 满意
- Thái độ phục vụ nghiêm túc của anh ấy khiến khách hàng rất hài lòng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
均›
户›