户口簿 hùkǒu bù
volume volume

Từ hán việt: 【hộ khẩu bạ】

Đọc nhanh: 户口簿 (hộ khẩu bạ). Ý nghĩa là: sổ hộ khẩu; sổ hộ tịch.

Ý Nghĩa của "户口簿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

户口簿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sổ hộ khẩu; sổ hộ tịch

记载住户成员的姓名、籍贯、年龄、职业等内容的册子也说户口本儿

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 户口簿

  • volume volume

    - qiān 户口 hùkǒu

    - chuyển hộ tịch

  • volume volume

    - bào 户口 hùkǒu

    - báo hộ tịch

  • volume volume

    - 清查 qīngchá 户口 hùkǒu

    - kiểm tra hộ khẩu.

  • volume volume

    - 那户 nàhù 人家 rénjiā 口数 kǒushù 比较 bǐjiào shǎo

    - Số người trong nhà đó tương đối ít.

  • volume volume

    - 已经 yǐjīng 申报 shēnbào 户口 hùkǒu le

    - Anh ấy đã đi khai báo hộ khẩu rồi.

  • volume volume

    - de 户口 hùkǒu zài 这里 zhèlǐ

    - Hộ khẩu của anh ấy ở đây.

  • volume volume

    - de 户口 hùkǒu zài 北京 běijīng

    - Hộ khẩu của anh ấy ở Bắc Kinh.

  • volume volume

    - zhè 是不是 shìbúshì de 户口 hùkǒu

    - Đây có phải là hộ khẩu của anh không?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+0 nét)
    • Pinyin: Kǒu
    • Âm hán việt: Khẩu
    • Nét bút:丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:R (口)
    • Bảng mã:U+53E3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hộ 戶 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hộ
    • Nét bút:丶フ一ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:IS (戈尸)
    • Bảng mã:U+6237
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 簿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+13 nét)
    • Pinyin: Bó , Bù
    • Âm hán việt: Bạ , Bạc , Bộ
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丶丶一一丨フ一一丨丶一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HEII (竹水戈戈)
    • Bảng mã:U+7C3F
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa