Đọc nhanh: 户口簿 (hộ khẩu bạ). Ý nghĩa là: sổ hộ khẩu; sổ hộ tịch.
户口簿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sổ hộ khẩu; sổ hộ tịch
记载住户成员的姓名、籍贯、年龄、职业等内容的册子也说户口本儿
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 户口簿
- 迁 户口
- chuyển hộ tịch
- 报 户口
- báo hộ tịch
- 清查 户口
- kiểm tra hộ khẩu.
- 那户 人家 口数 比较 少
- Số người trong nhà đó tương đối ít.
- 他 已经 去 申报 户口 了
- Anh ấy đã đi khai báo hộ khẩu rồi.
- 他 的 户口 在 这里
- Hộ khẩu của anh ấy ở đây.
- 他 的 户口 在 北京
- Hộ khẩu của anh ấy ở Bắc Kinh.
- 这 是不是 你 的 户口 ?
- Đây có phải là hộ khẩu của anh không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
户›
簿›