Đọc nhanh: 户口制 (hộ khẩu chế). Ý nghĩa là: Hệ thống đăng ký bắt buộc hộ gia đình của CHND Trung Hoa.
户口制 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hệ thống đăng ký bắt buộc hộ gia đình của CHND Trung Hoa
PRC system of compulsory registration of households
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 户口制
- 迁 户口
- chuyển hộ tịch
- 户口 册子
- sổ hộ khẩu
- 清查 户口
- kiểm tra hộ khẩu.
- 那户 人家 口数 比较 少
- Số người trong nhà đó tương đối ít.
- 他 已经 去 申报 户口 了
- Anh ấy đã đi khai báo hộ khẩu rồi.
- 这 是不是 你 的 户口 ?
- Đây có phải là hộ khẩu của anh không?
- 提倡 少生 、 优生 , 控制 人口数量 , 提高 人口素质
- đề xướng sinh ít, nhưng nuôi dạy tốt, hạn chế số lượng, nâng cao chất lượng.
- 专制政府 的 死穴 就 在于 其治下 民众 的 情绪 没有 一个 宣泄 口
- Điểm chết người của chính quyền chuyên chế là không có lối thoát cho cảm xúc của người dân dưới sự cai trị của nó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
口›
户›