Đọc nhanh: 户口本 (hộ khẩu bổn). Ý nghĩa là: đăng ký hộ gia đình, sổ hộ khẩu, giấy chứng nhận cư trú.
户口本 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. đăng ký hộ gia đình
household register
✪ 2. sổ hộ khẩu
household registration booklet
✪ 3. giấy chứng nhận cư trú
residence certificate
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 户口本
- 报 户口
- báo hộ tịch
- 户口 册子
- sổ hộ khẩu
- 他 已经 去 申报 户口 了
- Anh ấy đã đi khai báo hộ khẩu rồi.
- 他 的 户口 在 北京
- Hộ khẩu của anh ấy ở Bắc Kinh.
- 警察 正在 查户口
- Cảnh sát đang kiểm tra hộ khẩu.
- 基本 材料 都 从 国外 进口
- Nguyên liệu chủ yếu được nhập khẩu từ nước ngoài.
- 客户 为本 , 市场 为源 的 经营 理念
- triết lý kinh doanh hướng tới khách hàng làm chủ và định hướng thị trường.
- 他 对 这 本书 赞不绝口
- Anh ấy không ngớt lời khen ngợi cuốn sách này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
户›
本›