Đọc nhanh: 户县 (hộ huyện). Ý nghĩa là: Quận Hồ ở Tây An 西安 , Thiểm Tây.
✪ 1. Quận Hồ ở Tây An 西安 , Thiểm Tây
Hu county in Xi'an 西安 [Xi1 ān], Shaanxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 户县
- 高门大户
- nhà cao cửa rộng
- 他们 两个 的 凄美 爱情故事 家喻户晓
- Chuyện tình cảm động của hai người được mọi nhà đều biết đến.
- 他们 两家 做 亲 , 倒 是 门当户对
- hai nhà họ kết thông gia, môn đăng hộ đối.
- 井陉 ( 县名 , 在 河北 )
- Tỉnh Hình (tên huyện ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc).
- 他们 和 客户 谈判
- Họ đàm phán với khách hàng.
- 他 为了 见 客户 到处跑
- Anh ấy chạy khắp nơi để gặp khách hàng.
- 他 为 客户 展示 新 产品
- Anh ấy giới thiệu sản phẩm mới cho khách hàng.
- 他 严肃 的 服务态度 让 客户 很 满意
- Thái độ phục vụ nghiêm túc của anh ấy khiến khách hàng rất hài lòng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
户›