Đọc nhanh: 戽水 (hố thuỷ). Ý nghĩa là: để hút nước để tưới (bằng tay hoặc bằng guồng nước).
戽水 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. để hút nước để tưới (bằng tay hoặc bằng guồng nước)
to draw water for irrigation (manually or with a water wheel)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 戽水
- 戽 水机
- máy bơm nước
- 下水船
- thuyền xuôi dòng.
- 上海 到 天津 打 水道 走要 两天
- Thượng Hải đến Thiên Tân đi đường thuỷ phải mất hai ngày.
- 一锅 水 在 沸腾
- Một nồi nước đang sôi sùng sục.
- 一盆 水 兜头盖脸 全泼 在 他 身上 了
- chậu nước tạt thẳng vào người anh ấy.
- 戽 水 抗旱
- tát nước chống hạn
- 黄 爷爷 在 给 花 浇水
- Ông Hoàng đang tưới nước cho hoa.
- 一股 泉水 倾注 到 深潭 里
- một dòng nước suối đổ về đầm sâu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
戽›
水›