Đọc nhanh: 戴菊 (đái cúc). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) goldcrest (Regulus quius).
戴菊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) goldcrest (Regulus quius)
(bird species of China) goldcrest (Regulus regulus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 戴菊
- 他 对 这块 玉 爱不释手 总戴 在 身上
- Anh ấy rất thích khối ngọc này, lúc nào cũng đeo trên người!
- 骑 摩托车 要 戴 头盔
- Đi xe máy phải đội mũ bảo hiểm.
- 他 戴 着 一副 老 光 眼镜
- Ông ấy đeo một cặp kính lão.
- 他 到 北戴河 休养 去 了
- anh ấy đi nghỉ ngơi điều dưỡng ở Bắc Đới Hà rồi.
- 他 总是 戴 虚伪 的 面具
- Anh ta luôn đeo mặt nạ giả tạo.
- 他 戴 了 一副 茶色 的 眼镜
- Anh ấy đeo một cặp kính màu nâu đậm.
- 他 感到 菊花 部位 有些 不适
- Anh ấy cảm thấy không thoải mái ở vùng hậu môn.
- 他 戴 了 一条 红色 的 领带
- Anh ấy đeo một chiếc cà vạt đỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
戴›
菊›