戴菊鸟 dài jú niǎo
volume volume

Từ hán việt: 【đái cúc điểu】

Đọc nhanh: 戴菊鸟 (đái cúc điểu). Ý nghĩa là: chim thuộc chi Regulus, kinglet.

Ý Nghĩa của "戴菊鸟" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

戴菊鸟 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. chim thuộc chi Regulus

bird of Regulus genus

✪ 2. kinglet

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 戴菊鸟

  • volume volume

    - 人民 rénmín 爱戴 àidài 主席 zhǔxí

    - Nhân dân kính yêu Chủ tịch.

  • volume volume

    - 他们 tāmen shì 不共戴天 bùgòngdàitiān de chóu

    - Họ là kẻ thù không đội trời chung.

  • volume volume

    - dào 北戴河 běidàihé 休养 xiūyǎng le

    - anh ấy đi nghỉ ngơi điều dưỡng ở Bắc Đới Hà rồi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 戴着 dàizhe 护身符 hùshēnfú 驱邪 qūxié

    - Họ đeo bùa hộ mệnh để xua đuổi tà ma.

  • volume volume

    - 黎明 límíng 时能 shínéng 听见 tīngjiàn 鸟叫 niǎojiào

    - Có thể nghe thấy tiếng chim hót vào lúc bình minh.

  • volume volume

    - 佩戴 pèidài le 一枚 yīméi 精美 jīngměi de 胸针 xiōngzhēn

    - Anh ấy đeo một chiếc cài áo rất đẹp.

  • volume volume

    - zài 求婚 qiúhūn shí gěi dài shàng le 戒指 jièzhi

    - Anh ấy đã đeo nhẫn cho cô ấy khi cầu hôn.

  • volume volume

    - zài zhǐ shàng xiě 一只 yīzhī 小鸟 xiǎoniǎo

    - Anh ấy vẽ một con chim nhỏ lên giấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+13 nét)
    • Pinyin: Dài
    • Âm hán việt: Đái , Đới
    • Nét bút:一丨一丨フ一丨一一丨丨一ノ丶フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JIWTC (十戈田廿金)
    • Bảng mã:U+6234
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cúc
    • Nét bút:一丨丨ノフ丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TPFD (廿心火木)
    • Bảng mã:U+83CA
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+0 nét)
    • Pinyin: Diǎo , Niǎo
    • Âm hán việt: Điểu
    • Nét bút:ノフ丶フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HVSM (竹女尸一)
    • Bảng mã:U+9E1F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao