Đọc nhanh: 戴胜 (đái thắng). Ý nghĩa là: chim đầu rìu.
戴胜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chim đầu rìu
鸟,羽毛大部为棕色,有羽冠,嘴细长而稍弯吃昆虫,对农业有益通称山和尚
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 戴胜
- 不胜其烦
- phiền toái quá; phiền hà chịu không thấu
- 骑 摩托车 要 戴 头盔
- Đi xe máy phải đội mũ bảo hiểm.
- 她 头上 戴着 美丽 的 胜
- Cô ấy đội một chiếc khăn xinh đẹp trên đầu.
- 中国队 胜 了 日本队
- Đội Trung Quốc thắng đội Nhật Bản.
- 不胜 遗憾
- rất đáng tiếc
- 不获 全胜 , 决不 甘休
- không giành được thắng lợi trọn vẹn, quyết không chịu thôi.
- 中国 近几年 的 变化 数不胜数
- Trung Quốc đã trải qua vô số thay đổi trong những năm gần đây.
- 在 汉普顿 斯戴 水肺 潜水 时死 的 度假胜地
- Lặn biển ở Hamptons.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
戴›
胜›