Đọc nhanh: 戴秉国 (đái bỉnh quốc). Ý nghĩa là: Dai Bingguo (1941-), một chính trị gia và nhà ngoại giao chuyên nghiệp Trung Quốc.
✪ 1. Dai Bingguo (1941-), một chính trị gia và nhà ngoại giao chuyên nghiệp Trung Quốc
Dai Bingguo (1941-), a Chinese politician and professional diplomat
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 戴秉国
- 全国 人民 爱戴 主席
- Toàn dân kính yêu Chủ tịch.
- 国家 的 国君 深受 百姓 爱戴
- Quân chủ của đất nước được dân chúng yêu quý.
- 国王 戴上 了 金色 的 王冠
- Nhà vua đội lên vương miện vàng.
- 《 爱国者 法案 》 里 的 改革 会 迫使 我们
- Những cải cách trong Đạo luật Yêu nước sẽ buộc chúng ta
- 1914 年 奥国 皇太子 被 刺 事件 , 是 第一次世界大战 的 导火线
- năm 1914 sự kiện hoàng thái tử nước Áo bị ám sát, đã châm ngòi nổ cho chiến tranh Thế giới thứ nhất.
- 20 世纪 80 年代 街舞 从 欧美 传入 中国
- Vào những năm 1980, các điệu nhảy đường phố đã được đưa vào Trung Quốc từ châu Âu và Hoa Kỳ.
- 1949 年 中国 人民 解放 了 全国
- Năm 1949 nhân dân Trung Quốc đã giải phóng toàn quốc.
- 2023 年 越南 国庆节 放假 4 天
- Quốc khánh Việt Nam 2023 được nghỉ lễ 4 ngày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
国›
戴›
秉›