Đọc nhanh: 房山区 (phòng sơn khu). Ý nghĩa là: Quận Fangshan của Bắc Kinh, trước đây là quận Fangshan.
✪ 1. Quận Fangshan của Bắc Kinh, trước đây là quận Fangshan
Fangshan district of Beijing, formerly Fangshan county
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 房山区
- 后 房山
- tường sau nhà
- 多 山地区
- miền nhiều núi; khu vực nhiều núi
- 他 回到 堆货房 , 关好 了 门 。 一堆 货山
- Anh ta trở về phòng kho, đóng chặt cửa lại. Một núi hàng được xếp chồng
- 地震 区 房屋 需 加强 抗震
- Nhà ở tại các khu vực thường xuyên xảy ra động đất cần được gia cố để chống chọi với các trận động đất mạnh.
- 在 中国 , 山区 农民 在 梯田 上种 水稻
- Ở Trung Quốc, những người nông dân ở vùng núi trồng lúa trên bậc thang.
- 山区 一带 气候 凉爽
- Khu vực vùng núi có khí hậu mát mẻ.
- 他们 打算 在 郊区 起 房子
- Họ dự định xây nhà ở ngoại ô.
- 偏远 山区 孩子 的 梦
- Ước mơ của trẻ em ở vùng núi xa xôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
山›
房›