望天树 wàng tiān shù
volume volume

Từ hán việt: 【vọng thiên thụ】

Đọc nhanh: 望天树 (vọng thiên thụ). Ý nghĩa là: Gỗ cho chỉ tau.

Ý Nghĩa của "望天树" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Chuyên Ngành Gỗ

望天树 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Gỗ cho chỉ tau

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 望天树

  • volume volume

    - 今天 jīntiān shì 农历 nónglì de wàng

    - Hôm nay là ngày rằm theo lịch âm.

  • volume volume

    - 冬天 dōngtiān 叶子 yèzi 全掉 quándiào le zhǐ 剩下 shèngxià 光秃秃 guāngtūtū de 树枝 shùzhī

    - mùa đông lá cây rụng hết, chỉ còn trơ lại những cành cây trơ trụi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 种树 zhòngshù lái 纪念 jìniàn zhè 一天 yìtiān

    - Họ trồng cây để kỷ niệm ngày này.

  • volume volume

    - 参天大树 cāntiāndàshù

    - cây đại thụ cao chọc trời

  • volume volume

    - tiān hái lěng 看见 kànjiàn 树枝 shùzhī 发绿 fālǜ cái 意识 yìshí dào 已经 yǐjīng shì 春天 chūntiān le

    - trời còn lạnh, nhìn thấy trên cành cây nẩy lộc mới biết đã đến mùa xuân rồi.

  • volume volume

    - 他望 tāwàng zhe 天空 tiānkōng 发呆 fādāi

    - Anh ấy ngơ ngác nhìn lên bầu trời.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān shì 农历 nónglì de wàng 月夜 yuèyè

    - Hôm nay là đêm trăng rằm theo lịch âm.

  • volume volume

    - 剩男 shèngnán 剩女 shèngnǚ 回家 huíjiā 过年 guònián 已成 yǐchéng 难题 nántí 希望 xīwàng 父母 fùmǔ men 不要 búyào 杞人忧天 qǐrényōutiān

    - Trai ế gái ế về quê ăn tết đã khó, hi vọng cha mẹ đừng nên lo xa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đại 大 (+1 nét)
    • Pinyin: Tiān
    • Âm hán việt: Thiên
    • Nét bút:一一ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MK (一大)
    • Bảng mã:U+5929
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+7 nét)
    • Pinyin: Wàng
    • Âm hán việt: Vọng
    • Nét bút:丶一フノフ一一一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YBHG (卜月竹土)
    • Bảng mã:U+671B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Shù
    • Âm hán việt: Thọ , Thụ
    • Nét bút:一丨ノ丶フ丶一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DEDI (木水木戈)
    • Bảng mã:U+6811
    • Tần suất sử dụng:Rất cao