Đọc nhanh: 望天树 (vọng thiên thụ). Ý nghĩa là: Gỗ cho chỉ tau.
望天树 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Gỗ cho chỉ tau
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 望天树
- 今天 是 农历 的 望 日
- Hôm nay là ngày rằm theo lịch âm.
- 冬天 叶子 全掉 了 , 只 剩下 光秃秃 的 树枝
- mùa đông lá cây rụng hết, chỉ còn trơ lại những cành cây trơ trụi.
- 他们 种树 来 纪念 这 一天
- Họ trồng cây để kỷ niệm ngày này.
- 参天大树
- cây đại thụ cao chọc trời
- 天 还 冷 , 看见 树枝 发绿 才 意识 到 已经 是 春天 了
- trời còn lạnh, nhìn thấy trên cành cây nẩy lộc mới biết đã đến mùa xuân rồi.
- 他望 着 天空 发呆
- Anh ấy ngơ ngác nhìn lên bầu trời.
- 今天 是 农历 的 望 月夜
- Hôm nay là đêm trăng rằm theo lịch âm.
- 剩男 剩女 回家 过年 已成 难题 , 希望 父母 们 不要 杞人忧天
- Trai ế gái ế về quê ăn tết đã khó, hi vọng cha mẹ đừng nên lo xa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
天›
望›
树›