Đọc nhanh: 兰辛 (lan tân). Ý nghĩa là: Lansing (thuộc bang Illinois, Mỹ), Lansing (thủ phủ bang Michigan, Mỹ).
兰辛 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Lansing (thuộc bang Illinois, Mỹ)
伊利诺斯州东北部的一个城镇,位于芝加哥郊区靠近印地安那边界
✪ 2. Lansing (thủ phủ bang Michigan, Mỹ)
密歇根州的首府,位于此州的中南部和底特律西北部,它是机动车制作中心,于1849年成为首府
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兰辛
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 他 叫 哈利 · 兰 福德
- Tên anh ấy là Harry Langford.
- 马兰峪 ( 在 河北 )
- Mã Lan Dụ (ở tỉnh Hà Bắc)
- 他 一世 辛苦
- Anh ấy vất vả một đời.
- 他们 慰劳 了 辛苦 的 工人
- Họ đã thăm hỏi những người công nhân vất vả.
- 他们 的 工作 很 辛苦
- Công việc của bọn họ rất vất vả.
- 他 为了 工作 早出晚归 , 非常 辛苦
- Anh ấy đi sớm về muộn vì công việc, rất vất vả.
- 人们 辛苦 了 一年 , 春节 的 时候 都 愿意 乐和乐 和
- mọi người vất vả suốt một năm trời, tết đến ai cũng muốn vui vẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兰›
辛›