Đọc nhanh: 截面 (tiệt diện). Ý nghĩa là: mặt cắt; tiết diện, tiếp diện.
截面 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. mặt cắt; tiết diện
物体切断后呈现出的表面,如球体的剖面是个圆形也叫截面、切面或断面见〖剖面〗
✪ 2. tiếp diện
物体切断后呈现出的表面, 如球体的剖面是个圆形也叫截面、切面或断面
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 截面
- 一面 听讲 , 一面 记笔记
- vừa nghe giảng vừa ghi chép.
- 一束 月 光照 在 湖面 上
- Ánh trăng soi rọi mặt hồ.
- 一面倒
- Nghiêng về một bên.
- 一面之识
- Mới quen.
- 齐平 地使 其 均匀 、 在 一个 平面 上 或 留边 排版
- Đồng nhất đất để nó trở nên đồng đều, trên một mặt phẳng hoặc sắp xếp với việc để lại các cạnh.
- 我 需要 截图 这个 页面
- Tôi cần chụp màn hình trang này.
- 一阵风 过 , 江面 上 顷刻间 掀起 了 巨浪
- một trận gió thổi qua, mặt sông chốc lát đã nổi sóng lớn.
- 即使 这 段 深藏 的 感情 被 曝光 在 人们 的 面前 我 也 无法 把 它 拦腰截断
- Cho dù đoạn tình cảm sâu đậm này được thể hiện trước mặt mọi người thì tôi cũng không thể không cắt bỏ nó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
截›
面›