Đọc nhanh: 截门 (tiệt môn). Ý nghĩa là: van; bộ chặn; bộ phận đóng mở.
截门 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. van; bộ chặn; bộ phận đóng mở
阀的一种,一般安在管道中间,把手多呈环状,旋紧时,管道阻塞
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 截门
- 一门 大炮
- Một cỗ pháo lớn.
- 三门 功课 的 平均 分数 是 87 分
- bình quân ba môn được 87 điểm.
- 下 招牌 店铺 关门
- Hạ xuống biển hiệu quán đóng cửa.
- 上门 讨债
- đến nhà đòi nợ
- 黉 门 秀才
- tú tài
- 三门峡 。 ( 在 河南 )
- Tam Môn Hiệp (ở tỉnh Hà Nam, Trung Quốc).
- 下 学 期开 哪 几门 课 , 教研室 正在 研究
- học kỳ sau dạy môn nào thì phòng giáo vụ đang nghiên cứu.
- 下午 三时 我们 在 大门口 取齐 , 一块儿 出发
- ba giờ chiều, chúng ta tập họp ở trước cổng đề cùng xuất phát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
截›
门›