Đọc nhanh: 战略防御倡议 (chiến lược phòng ngự xướng nghị). Ý nghĩa là: sáng kiến phòng thủ chiến lược (SDI).
战略防御倡议 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sáng kiến phòng thủ chiến lược (SDI)
strategic defense initiative (SDI)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 战略防御倡议
- 公司 转移 了 战略
- Công ty đã thay đổi chiến lược.
- 防御战
- đánh phòng ngự
- 中 越 两国关系 是 同志 加 兄弟 的 全面 战略 合作伙伴
- Quan hệ giữa Trung Quốc và Việt Nam là đối tác hợp tác chiến lược toàn diện “vừa là đồng chí vừa là anh em”.
- 世界 人民 反对 侵略战争
- Nhân dân thế giới phản đối chiến tranh xâm lược.
- 不能 消极 防御 , 要 主动进攻
- không thể phòng ngự tiêu cực, phải chủ động tấn công.
- 他 有 战略眼光 好
- Anh ấy có tầm nhìn chiến lược tốt.
- 他们 在 交通 沟里 防御
- Họ phòng thủ trong hào giao thông.
- 他 的 谈判 技巧 使 他 赢得 了 精明 战略家 的 名声
- Kỹ năng đàm phán của anh ta đã giúp anh ta giành được danh tiếng là một nhà chiến lược tài ba.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
倡›
御›
战›
略›
议›
防›