防御部队 fángyù bùduì
volume volume

Từ hán việt: 【phòng ngự bộ đội】

Đọc nhanh: 防御部队 (phòng ngự bộ đội). Ý nghĩa là: Bộ đội phòng ngự.

Ý Nghĩa của "防御部队" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

防御部队 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bộ đội phòng ngự

《防御部队》是一款策略类游戏,游戏大小为29.18MB。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 防御部队

  • volume volume

    - 河防 héfáng 部队 bùduì

    - bộ đội bảo vệ Hoàng Hà.

  • volume volume

    - 防空 fángkōng 部队 bùduì

    - bộ đội phòng không

  • volume volume

    - 驻防部队 zhùfángbùduì

    - đơn vị đồn trú.

  • volume volume

    - 先遣部队 xiānqiǎnbùduì

    - bộ đội tiền trạm

  • volume volume

    - 边防部队 biānfángbùduì

    - bộ đội biên phòng

  • volume volume

    - zài 部队 bùduì 服役 fúyì 多年 duōnián

    - anh ấy đi bộ đội nhiều năm rồi.

  • volume volume

    - zài 部队 bùduì 工作 gōngzuò

    - Anh ấy làm bộ đội.

  • volume volume

    - 前哨 qiánshào 派驻在 pàizhùzài 主力部队 zhǔlìbùduì 很远 hěnyuǎn de 地带 dìdài de 支队 zhīduì 以防 yǐfáng 敌人 dírén de 偷袭 tōuxí

    - Tiền tuyến được triển khai tại đội hỗ trợ ở khu vực xa trung đội lực lượng chính để phòng tránh cuộc tấn công bất ngờ từ địch.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+9 nét)
    • Pinyin: Yà , Yù
    • Âm hán việt: Ngữ , Ngự , Nhạ
    • Nét bút:ノノ丨ノ一一丨一丨一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOOML (竹人人一中)
    • Bảng mã:U+5FA1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+8 nét)
    • Pinyin: Bù , Pǒu
    • Âm hán việt: Bẫu , Bộ
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRNL (卜口弓中)
    • Bảng mã:U+90E8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+2 nét)
    • Pinyin: Duì , Suì , Zhuì
    • Âm hán việt: Đội
    • Nét bút:フ丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NLO (弓中人)
    • Bảng mã:U+961F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+4 nét)
    • Pinyin: Fáng
    • Âm hán việt: Phòng
    • Nét bút:フ丨丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLYHS (弓中卜竹尸)
    • Bảng mã:U+9632
    • Tần suất sử dụng:Rất cao