Đọc nhanh: 防御部队 (phòng ngự bộ đội). Ý nghĩa là: Bộ đội phòng ngự.
防御部队 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bộ đội phòng ngự
《防御部队》是一款策略类游戏,游戏大小为29.18MB。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 防御部队
- 河防 部队
- bộ đội bảo vệ Hoàng Hà.
- 防空 部队
- bộ đội phòng không
- 驻防部队
- đơn vị đồn trú.
- 先遣部队
- bộ đội tiền trạm
- 边防部队
- bộ đội biên phòng
- 他 在 部队 服役 多年
- anh ấy đi bộ đội nhiều năm rồi.
- 他 在 部队 工作
- Anh ấy làm bộ đội.
- 前哨 派驻在 离 主力部队 很远 的 地带 的 支队 以防 敌人 的 偷袭
- Tiền tuyến được triển khai tại đội hỗ trợ ở khu vực xa trung đội lực lượng chính để phòng tránh cuộc tấn công bất ngờ từ địch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
御›
部›
队›
防›