Đọc nhanh: 战略核武器 (chiến lược hạch vũ khí). Ý nghĩa là: vũ khí hạt nhân chiến lược.
战略核武器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vũ khí hạt nhân chiến lược
strategic nuclear weapon
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 战略核武器
- 各国 人民 用 人民战争 打败 了 帝国主义 的 侵略战争
- Nhân dân các nước đã dùng chiến tranh nhân dân đánh bại cuộc chiến tranh xâm lược của bọn đế quốc.
- 战士 把握 着 武器
- Chiến sĩ cầm chắc tay súng.
- 中 越 两国关系 是 同志 加 兄弟 的 全面 战略 合作伙伴
- Quan hệ giữa Trung Quốc và Việt Nam là đối tác hợp tác chiến lược toàn diện “vừa là đồng chí vừa là anh em”.
- 但 不 包括 3D 打印 的 维基 武器
- Nhưng không phải vũ khí wiki.
- 灌篮 怎么 能 解除 核武器
- Làm thế nào một slam dunk có thể giải trừ vũ khí hạt nhân?
- 世界 人民 反对 侵略战争
- Nhân dân thế giới phản đối chiến tranh xâm lược.
- 作战 方略
- kế hoạch và sách lược tác chiến
- 他 主导 了 公司 的 发展 战略
- Anh ấy dẫn dắt chiến lược phát triển của công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
战›
核›
武›
略›