Đọc nhanh: 战术核武器 (chiến thuật hạch vũ khí). Ý nghĩa là: vũ khí hạt nhân chiến thuật.
战术核武器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vũ khí hạt nhân chiến thuật
tactical nuclear weapons
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 战术核武器
- 战士 把握 着 武器
- Chiến sĩ cầm chắc tay súng.
- 但 不 包括 3D 打印 的 维基 武器
- Nhưng không phải vũ khí wiki.
- 你 有 满满 一袋 武器
- Bạn đã có một túi đầy vũ khí
- 灌篮 怎么 能 解除 核武器
- Làm thế nào một slam dunk có thể giải trừ vũ khí hạt nhân?
- 他们 一起 学 武术
- Họ học võ thuật cùng nhau.
- 他 从小 就 开始 学习 武术
- Anh ấy đã học võ thuật từ nhỏ.
- 在 战略 上要 藐视 敌人 , 在 战术 上要 重视 敌人
- về mặt chiến lược thì coi thường quân địch, còn về mặt chiến thuật phải chú ý đến chúng.
- 他们 用 战术 倾倒 了 敌人
- Họ dùng chiến thuật để áp đảo kẻ thù.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
战›
术›
核›
武›