Đọc nhanh: 千吨级核武器 (thiên đốn cấp hạch vũ khí). Ý nghĩa là: vũ khí kiloton.
千吨级核武器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vũ khí kiloton
kiloton weapon
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 千吨级核武器
- 自 耦 变压器 一种 电力 变压器 , 其 初级线圈 与 次级线圈 部分 或 全部 共用
- Dịch: Biến áp tự kẹp là một loại biến áp điện lực, trong đó cuộn dây phụ thuộc và cuộn dây thứ cấp được sử dụng phần hoặc toàn bộ chung.
- 手中 持有 武器
- trong tay giữ vũ khí.
- 但 不 包括 3D 打印 的 维基 武器
- Nhưng không phải vũ khí wiki.
- 你 有 满满 一袋 武器
- Bạn đã có một túi đầy vũ khí
- 灌篮 怎么 能 解除 核武器
- Làm thế nào một slam dunk có thể giải trừ vũ khí hạt nhân?
- 他 的 武器 有 一面 干
- Vũ khí của anh ấy có một tấm khiên.
- 渔夫 用矛 作为 武器
- Ngư dân sử dụng cái giáo làm vũ khí.
- 核 武装 轰炸机 在 危机 期间 负责 警戒
- Máy bay ném bom hạt nhân chịu trách nhiệm giám sát trong thời gian khủng hoảng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
千›
吨›
器›
核›
武›
级›