Đọc nhanh: 战情 (chiến tình). Ý nghĩa là: tình hình chiến tranh, binh tình.
战情 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tình hình chiến tranh
战争的情势
✪ 2. binh tình
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 战情
- 战斗 情绪
- Hứng thú chiến đấu.
- 厌战情绪
- thái độ chán ghét chiến tranh
- 战士 们 异常 激情 地 冲锋陷阵
- Các chiến sĩ vô cùng nhiệt huyết lao vào trận chiến.
- 一 中队 战机 脱离 编队 攻击 敌 轰炸机 群
- Một tiểu đội máy bay chiến đấu tách khỏi đội hình tấn công đội máy bay ném bom địch.
- 一定 要是 心甘情愿 的
- Nó phải được thực hiện một cách tự nguyện.
- 这 战场 的 情景 触目惊心
- Cảnh tượng trên chiến trường này khiến người ta sợ hãi và xót xa.
- 一席话 引动 我 思乡 的 情怀
- buổi nói chuyện đã khơi gợi nổi nhớ quê của tôi.
- 他 向 我 描绘 了 那次 战斗 的 情形
- Anh ấy mô tả trận chiến cho tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
情›
战›