Đọc nhanh: 情报战 (tình báo chiến). Ý nghĩa là: chiến tranh tình báo.
情报战 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chiến tranh tình báo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 情报战
- 他们 在 报纸 上 报道 了 这件 事情
- Họ đã đưa tin đó trên báo chí.
- 中央 情报局
- CIA; cục tình báo trung ương Mỹ.
- 军事情报
- tình báo quân sự.
- 我们 认为 他 是 一名 退休 的 中央 情报局 官员
- Chúng tôi cho rằng anh ta là một nhân viên CIA đã nghỉ hưu.
- 你 应当 把 事情 的 经过 向 领导 报告
- anh nên báo cáo những sự việc đã xảy ra cho lãnh đạo biết
- 做好 虫情 预报 、 预测 工作
- làm tốt công tác dự báo tình hình sâu bệnh.
- 今天 的 事情 , 回去 写 报告 导写 事情
- Chuyện hôm nay, về nhà viết báo cáo diễn tả lại sự việc
- 他 收集 的 情报 都 很 重要 的
- Thông tin anh thu thập được rất quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
情›
战›
报›