战场 zhànchǎng
volume volume

Từ hán việt: 【chiến trường】

Đọc nhanh: 战场 (chiến trường). Ý nghĩa là: chiến trường; bãi chiến trường, trận mạc. Ví dụ : - 开赴战场 đi chiến trường.

Ý Nghĩa của "战场" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9 TOCFL 4

战场 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. chiến trường; bãi chiến trường

两军交战的地方,也用于比喻

Ví dụ:
  • volume volume

    - 开赴 kāifù 战场 zhànchǎng

    - đi chiến trường.

✪ 2. trận mạc

军队为了进行战斗而占据的地方通常修有工事

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 战场

  • volume volume

    - 商场 shāngchǎng 战场 zhànchǎng

    - Thương trường như chiến trường.

  • volume volume

    - 一场 yīchǎng 舌战 shézhàn

    - một trận tranh cãi.

  • volume volume

    - 一场 yīchǎng 血战 xuèzhàn

    - một trận huyết chiến.

  • volume volume

    - 一场 yīchǎng 恶战 èzhàn

    - một trận ác chiến.

  • volume volume

    - 一场 yīchǎng 混战 hùnzhàn

    - một trận hỗn chiến

  • volume volume

    - 经历 jīnglì le 一场 yīchǎng 战争 zhànzhēng

    - Anh ấy đã trải qua một cuộc chiến.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 需要 xūyào xīn de 市场 shìchǎng 战略 zhànlüè

    - Công ty cần chiến lược thị trường mới.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 进行 jìnxíng 一场 yīchǎng 野战 yězhàn 演习 yǎnxí

    - Họ đang tiến hành một cuộc diễn tập dã chiến.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Cháng , Chǎng
    • Âm hán việt: Tràng , Trường
    • Nét bút:一丨一フノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GNSH (土弓尸竹)
    • Bảng mã:U+573A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhàn
    • Âm hán việt: Chiến
    • Nét bút:丨一丨フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRI (卜口戈)
    • Bảng mã:U+6218
    • Tần suất sử dụng:Rất cao