Đọc nhanh: 战场 (chiến trường). Ý nghĩa là: chiến trường; bãi chiến trường, trận mạc. Ví dụ : - 开赴战场 đi chiến trường.
战场 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chiến trường; bãi chiến trường
两军交战的地方,也用于比喻
- 开赴 战场
- đi chiến trường.
✪ 2. trận mạc
军队为了进行战斗而占据的地方通常修有工事
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 战场
- 商场 如 战场
- Thương trường như chiến trường.
- 一场 舌战
- một trận tranh cãi.
- 一场 血战
- một trận huyết chiến.
- 一场 恶战
- một trận ác chiến.
- 一场 混战
- một trận hỗn chiến
- 他 经历 了 一场 战争
- Anh ấy đã trải qua một cuộc chiến.
- 公司 需要 新 的 市场 战略
- Công ty cần chiến lược thị trường mới.
- 他们 在 进行 一场 野战 演习
- Họ đang tiến hành một cuộc diễn tập dã chiến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
场›
战›