Đọc nhanh: 沙场 (sa trường). Ý nghĩa là: sa trường; chiến trường, cương trường, bãi chiến trường. Ví dụ : - 吴爷爷是久经沙场的老红军战士 Ông Ngô là một người lính Hồng quân già, người có kinh nghiệm trong các cuộc thi
沙场 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. sa trường; chiến trường
广阔的沙地,古时多指战场
- 吴 爷爷 是 久经沙场 的 老红军 战士
- Ông Ngô là một người lính Hồng quân già, người có kinh nghiệm trong các cuộc thi
✪ 2. cương trường
战场
✪ 3. bãi chiến trường
两军交战的地方, 也用于比喻
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沙场
- 黄沙 , 长沙 属于 越南
- Hoàng Sa, Trường Sa là của Việt Nam.
- 一场 舌战
- một trận tranh cãi.
- 一场 血战
- một trận huyết chiến.
- 一场 春雨 后 , 麦苗 立刻 见长 了
- sau một trận mưa xuân, lúa mạch non lớn lên trông thấy.
- 一场 混战
- một trận hỗn chiến
- 一场 大雪 把 大地 变成 了 银白 世界
- tuyết trắng đã biến mặt đất thành thế giới màu trắng bạc.
- 吴 爷爷 是 久经沙场 的 老红军 战士
- Ông Ngô là một người lính Hồng quân già, người có kinh nghiệm trong các cuộc thi
- 一场 拍卖 即将 开始
- Một cuộc đấu giá sắp bắt đầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
场›
沙›