Đọc nhanh: 战车 (chiến xa). Ý nghĩa là: chiến xa, binh xa.
战车 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chiến xa
作战用的车辆
✪ 2. binh xa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 战车
- 龙卷风 卷 走 了 汽车
- Cơn lốc xoáy cuốn bay ô tô.
- 一下 车 就 被 淡淡的 清香 包围
- Khi bước xuống xe, xung quanh tôi là một mùi của túi thơm thoang thoảng.
- 一场 舌战
- một trận tranh cãi.
- 一场 血战
- một trận huyết chiến.
- 一场 恶战
- một trận ác chiến.
- 一场 混战
- một trận hỗn chiến
- 一挂 四轮 大车
- Cỗ xe bốn bánh.
- 装甲部队 部署 装甲车辆 的 战斗部队 , 如 坦克
- Đơn vị xe tăng là một đơn vị chiến đấu trong lực lượng thiết giáp được triển khai xe tăng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
战›
车›