Đọc nhanh: 戒除 (giới trừ). Ý nghĩa là: bỏ hẳn; dứt bỏ; chừa (thói đam mê); chừa bỏ.
戒除 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bỏ hẳn; dứt bỏ; chừa (thói đam mê); chừa bỏ
改掉 (不良嗜好)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 戒除
- 驱除 邪祟
- xua đuổi tà ma.
- 消除 戒心
- loại bỏ cảnh giác.
- 他们 正在 排除故障
- Họ đang khắc phục sự cố.
- 他们 在 除 前 等候
- Họ đợi trước bậc thềm.
- 他们 力图 根除 罪恶
- Họ cố gắng loại bỏ tội ác.
- 他们 开始 清除 杂草
- Họ bắt đầu nhổ cỏ dại.
- 他们 开 了 解除 商业 禁令
- Họ đã dỡ bỏ lệnh cấm kinh doanh.
- 今年 你 在 哪儿 过 除夕 呢 ?
- Năm nay cậu đón giao thừa ở đâu?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
戒›
除›