Đọc nhanh: 戒牒 (giới điệp). Ý nghĩa là: giới điệp; thẻ tu hành (do quan phủ cấp cho người tu hành).
戒牒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giới điệp; thẻ tu hành (do quan phủ cấp cho người tu hành)
官府发给和尚尼姑的证明身分的文件见〖度牒〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 戒牒
- 通牒
- thông điệp; văn bản
- 他 送给 她 一枚 钻戒
- Anh ấy tặng cô ấy một chiếc nhẫn kim cương.
- 他 成功 戒烟 了
- Anh ấy đã cai thuốc lá thành công.
- 他 正在 努力 戒 酒瘾
- Anh ấy đang cố gắng cai nghiện rượu.
- 他 终于 决定 戒赌 了
- Cuối cùng anh ấy quyết định bỏ cờ bạc.
- 他 送给 我 一个 钻戒
- Anh ấy tặng tôi một chiếc nhẫn kim cương.
- 你 从未能 把 烟 戒掉
- Bạn chưa hề bỏ thuốc lá
- 他 永远 也 戒 不了 酒瘾
- Anh ấy sẽ không bao giờ cai được thói nghiện rượu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
戒›
牒›