戒牒 jiè dié
volume volume

Từ hán việt: 【giới điệp】

Đọc nhanh: 戒牒 (giới điệp). Ý nghĩa là: giới điệp; thẻ tu hành (do quan phủ cấp cho người tu hành).

Ý Nghĩa của "戒牒" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

戒牒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giới điệp; thẻ tu hành (do quan phủ cấp cho người tu hành)

官府发给和尚尼姑的证明身分的文件见〖度牒〗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 戒牒

  • volume volume

    - 通牒 tōngdié

    - thông điệp; văn bản

  • volume volume

    - 送给 sònggěi 一枚 yīméi 钻戒 zuànjiè

    - Anh ấy tặng cô ấy một chiếc nhẫn kim cương.

  • volume volume

    - 成功 chénggōng 戒烟 jièyān le

    - Anh ấy đã cai thuốc lá thành công.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 努力 nǔlì jiè 酒瘾 jiǔyǐn

    - Anh ấy đang cố gắng cai nghiện rượu.

  • volume volume

    - 终于 zhōngyú 决定 juédìng 戒赌 jièdǔ le

    - Cuối cùng anh ấy quyết định bỏ cờ bạc.

  • volume volume

    - 送给 sònggěi 一个 yígè 钻戒 zuànjiè

    - Anh ấy tặng tôi một chiếc nhẫn kim cương.

  • volume volume

    - 从未能 cóngwèinéng yān 戒掉 jièdiào

    - Bạn chưa hề bỏ thuốc lá

  • volume volume

    - 永远 yǒngyuǎn jiè 不了 bùliǎo 酒瘾 jiǔyǐn

    - Anh ấy sẽ không bao giờ cai được thói nghiện rượu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiè
    • Âm hán việt: Giới
    • Nét bút:一一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IT (戈廿)
    • Bảng mã:U+6212
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Phiến 片 (+9 nét)
    • Pinyin: Dié
    • Âm hán việt: Điệp
    • Nét bút:ノ丨一フ一丨丨一フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LLPTD (中中心廿木)
    • Bảng mã:U+7252
    • Tần suất sử dụng:Trung bình