Đọc nhanh: 戒绝 (giới tuyệt). Ý nghĩa là: kiêng; nhịn, chừa.
戒绝 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. kiêng; nhịn
彻底戒除
✪ 2. chừa
改掉 (不良嗜好)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 戒绝
- 他 严格遵守 戒律
- Anh ấy nghiêm khắc tuân thủ giới luật.
- 他们 杜绝 了 犯罪
- Họ đã tiêu diệt tội phạm.
- 交通 阻绝
- ùn tắc giao thông
- 龙 已经 灭绝 很久 了
- Khủng long đã tuyệt chủng rất lâu rồi.
- 他们 的 友谊 绝对 真挚
- Tình bạn của họ là hoàn toàn chân thành.
- 人造 琥珀 戒指
- nhẫn hổ phách nhân tạo.
- 他们 杜绝 了 虚假 信息
- Họ đã ngăn chặn thông tin giả.
- 他们 的 建议 遭到 拒绝
- Đề xuất của họ đã bị từ chối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
戒›
绝›