Đọc nhanh: 戒掉 (giới điệu). Ý nghĩa là: Từ bỏ; cai nghiện. Ví dụ : - 你从未能把烟戒掉 Bạn chưa hề bỏ thuốc lá
戒掉 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Từ bỏ; cai nghiện
- 你 从未能 把 烟 戒掉
- Bạn chưa hề bỏ thuốc lá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 戒掉
- 仇恨 感 有时 会 毁掉 一个 人 的 生活
- cảm giác thù hận có lúc sẽ huye đi cuộc sống của một người
- 你 最好 把酒 戒掉
- Tốt nhất bạn nên bỏ rượu đi.
- 孩子 到 戒掉 奶嘴 儿 的 时候 了
- Đứa bé đã đến lúc cai núm vú giả rồi.
- 事实 俱 在 , 赖是 赖 不 掉 的
- Sự thực sờ sờ ra đấy, chối bỏ thế nào được.
- 他 一不小心 , 就 被 掉落在 地上 的 电线 绊倒 了
- Anh ta vô tình vấp phải một sợi dây ngã xuống đất.
- 不要 把 烟灰 掉 在 地毯 上
- Đừng vứt tàn thuốc lên thảm.
- 一旦 上瘾 , 就 很 难 戒掉
- Một khi đã nghiện thì rất khó bỏ.
- 你 从未能 把 烟 戒掉
- Bạn chưa hề bỏ thuốc lá
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
戒›
掉›