戒坛 jiè tán
volume volume

Từ hán việt: 【giới đàn】

Đọc nhanh: 戒坛 (giới đàn). Ý nghĩa là: giới đàn (nơi chịu hình phạt của tăng lữ).

Ý Nghĩa của "戒坛" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

戒坛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giới đàn (nơi chịu hình phạt của tăng lữ)

僧徒受戒的场所

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 戒坛

  • volume volume

    - zài 文坛 wéntán shàng hěn 有名气 yǒumíngqì

    - Anh ấy rất nổi tiếng trong giới văn học.

  • volume volume

    - zài 歌坛上 gētánshàng 非常 fēicháng 有名 yǒumíng

    - Anh ấy rất nổi tiếng trong làng nhạc.

  • volume volume

    - 驰骋 chíchěng 文坛 wéntán

    - rong ruổi trên văn đàn.

  • volume volume

    - zài 讲坛 jiǎngtán shàng 演讲 yǎnjiǎng

    - Anh ấy đang diễn thuyết trên giảng đài.

  • volume volume

    - zài 文坛 wéntán 有名气 yǒumíngqì

    - Anh ấy khá nổi tiếng trên văn đàn.

  • volume volume

    - zài 求婚 qiúhūn shí gěi dài shàng le 戒指 jièzhi

    - Anh ấy đã đeo nhẫn cho cô ấy khi cầu hôn.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 大多 dàduō shì 球坛上 qiútánshàng 后起 hòuqǐ de 好手 hǎoshǒu

    - họ phần đông là những danh thủ mới nổi lên trong làng bóng.

  • volume volume

    - zài 论坛 lùntán shàng 提问 tíwèn le

    - Anh ấy đã đặt câu hỏi tại diễn đàn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+4 nét)
    • Pinyin: Tán
    • Âm hán việt: Đàm , Đàn
    • Nét bút:一丨一一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GMMI (土一一戈)
    • Bảng mã:U+575B
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiè
    • Âm hán việt: Giới
    • Nét bút:一一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IT (戈廿)
    • Bảng mã:U+6212
    • Tần suất sử dụng:Cao