Đọc nhanh: 戒坛 (giới đàn). Ý nghĩa là: giới đàn (nơi chịu hình phạt của tăng lữ).
戒坛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giới đàn (nơi chịu hình phạt của tăng lữ)
僧徒受戒的场所
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 戒坛
- 他 在 文坛 上 很 有名气
- Anh ấy rất nổi tiếng trong giới văn học.
- 他 在 歌坛上 非常 有名
- Anh ấy rất nổi tiếng trong làng nhạc.
- 驰骋 文坛
- rong ruổi trên văn đàn.
- 他 在 讲坛 上 演讲
- Anh ấy đang diễn thuyết trên giảng đài.
- 他 在 文坛 颇 有名气
- Anh ấy khá nổi tiếng trên văn đàn.
- 他 在 求婚 时 给 她 戴 上 了 戒指
- Anh ấy đã đeo nhẫn cho cô ấy khi cầu hôn.
- 他们 大多 是 球坛上 后起 的 好手
- họ phần đông là những danh thủ mới nổi lên trong làng bóng.
- 他 在 论坛 上 提问 了
- Anh ấy đã đặt câu hỏi tại diễn đàn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坛›
戒›