Đọc nhanh: 戒严区 (giới nghiêm khu). Ý nghĩa là: khu vực hạn chế, khu vực áp dụng thiết quân luật.
戒严区 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. khu vực hạn chế
restricted area
✪ 2. khu vực áp dụng thiết quân luật
zone of application of the martial law
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 戒严区
- 戒备森严
- phòng bị nghiêm ngặt.
- 他 严格遵守 戒律
- Anh ấy nghiêm khắc tuân thủ giới luật.
- 这座 监狱 戒备森严
- Nhà tù này có sự canh gác nghiệm ngặt.
- 保护区 内 严禁 盗猎 行为
- Nghiêm cấm hành vi săn trộm trong khu bảo tồn.
- 不 严格 地说 , 一种 数学 或 逻辑 运算符
- Nói một cách không chính xác, đây là một toán tử toán học hoặc logic.
- 不要 有 戒心 我 只是 说 着 玩 呢
- Đừng cảnh giác, tôi chỉ là đùa thôi.
- 震区 受到 了 严重破坏
- Khu vực động đất bị hư hại nghiêm trọng.
- 不过 我们 在 绿区 就 另当别论 了
- Không phải khi chúng ta đang ở trong vùng xanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
严›
区›
戒›