我很累 wǒ hěn lèi
volume

Từ hán việt: 【】

Đọc nhanh: 我很累 Ý nghĩa là: Tôi rất mệt.. Ví dụ : - 我很累今天工作了一整天。 Tôi rất mệt, hôm nay làm việc cả ngày.. - 经过一整天的活动我感觉非常累。 Sau một ngày dài hoạt động, tôi cảm thấy rất mệt mỏi.

Ý Nghĩa của "我很累" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

我很累 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tôi rất mệt.

Ví dụ:
  • volume volume

    - hěn lèi 今天 jīntiān 工作 gōngzuò le 一整天 yīzhěngtiān

    - Tôi rất mệt, hôm nay làm việc cả ngày.

  • volume volume

    - 经过 jīngguò 一整天 yīzhěngtiān de 活动 huódòng 感觉 gǎnjué 非常 fēicháng lèi

    - Sau một ngày dài hoạt động, tôi cảm thấy rất mệt mỏi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我很累

  • volume volume

    - hěn lèi 不过 bùguò hái xiǎng kàn

    - Tôi rất mệt, nhưng vẫn muốn đi thăm anh ấy.

  • volume volume

    - 长途旅行 chángtúlǚxíng ràng hěn lèi

    - Du lịch đường dài làm tôi rất mệt.

  • volume volume

    - 积累 jīlěi le 很多 hěnduō 经验 jīngyàn

    - Tôi đã tích lũy được rất nhiều kinh nghiệm.

  • volume volume

    - 最近 zuìjìn yǒu 很多 hěnduō 啰嗦 luōsuo shì 太累 tàilèi le

    - Gần đây tôi đã có nhiều chuyện phức tạp, và tôi rất mệt mỏi.

  • volume volume

    - 旅行 lǚxíng 回来 huílai 很累 hěnlèi

    - Tôi đi du lịch về rất mệt.

  • volume volume

    - 工作 gōngzuò 太多 tàiduō ràng lèi hěn

    - Công việc quá nhiều làm tôi rất mệt mỏi.

  • volume volume

    - 由于 yóuyú 作业 zuòyè duō 所以 suǒyǐ hěn lèi

    - Do nhiều bài tập, vì vậy tôi rất mệt.

  • - hěn lèi 今天 jīntiān 工作 gōngzuò le 一整天 yīzhěngtiān

    - Tôi rất mệt, hôm nay làm việc cả ngày.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+6 nét)
    • Pinyin: Hěn
    • Âm hán việt: Hẫn , Khấn , Ngận
    • Nét bút:ノノ丨フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOAV (竹人日女)
    • Bảng mã:U+5F88
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngã
    • Nét bút:ノ一丨一フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HQI (竹手戈)
    • Bảng mã:U+6211
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Léi , Lěi , Lèi , Liè , Lù
    • Âm hán việt: Loã , Luy , Luỵ , Luỹ
    • Nét bút:丨フ一丨一フフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:WVIF (田女戈火)
    • Bảng mã:U+7D2F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao