Đọc nhanh: 我很累 Ý nghĩa là: Tôi rất mệt.. Ví dụ : - 我很累,今天工作了一整天。 Tôi rất mệt, hôm nay làm việc cả ngày.. - 经过一整天的活动,我感觉非常累。 Sau một ngày dài hoạt động, tôi cảm thấy rất mệt mỏi.
我很累 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tôi rất mệt.
- 我 很 累 , 今天 工作 了 一整天
- Tôi rất mệt, hôm nay làm việc cả ngày.
- 经过 一整天 的 活动 , 我 感觉 非常 累
- Sau một ngày dài hoạt động, tôi cảm thấy rất mệt mỏi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我很累
- 我 很 累 , 不过 还 想 去 看 他
- Tôi rất mệt, nhưng vẫn muốn đi thăm anh ấy.
- 长途旅行 让 我 很 累
- Du lịch đường dài làm tôi rất mệt.
- 我 积累 了 很多 经验
- Tôi đã tích lũy được rất nhiều kinh nghiệm.
- 我 最近 有 很多 啰嗦 事 , 太累 了
- Gần đây tôi đã có nhiều chuyện phức tạp, và tôi rất mệt mỏi.
- 我 旅行 回来 很累
- Tôi đi du lịch về rất mệt.
- 工作 太多 让 我 累 得 很
- Công việc quá nhiều làm tôi rất mệt mỏi.
- 由于 作业 多 , 所以 我 很 累
- Do nhiều bài tập, vì vậy tôi rất mệt.
- 我 很 累 , 今天 工作 了 一整天
- Tôi rất mệt, hôm nay làm việc cả ngày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
很›
我›
累›