Đọc nhanh: 我爱你 (ngã ái nhĩ). Ý nghĩa là: anh yêu em; em yêu anh. Ví dụ : - 玛丽,我爱你。 Mary, anh yêu em.. - 妈妈,我爱你。 Mẹ ơi, con yêu mẹ.
我爱你 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. anh yêu em; em yêu anh
一般用于一人向爱慕的另一个人的感情表达,也可以用于亲人间,是一个人对另一个人的感情表达
- 玛丽 , 我爱你
- Mary, anh yêu em.
- 妈妈 , 我爱你
- Mẹ ơi, con yêu mẹ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我爱你
- 你 愿意 爱 我 一辈子 吗 ?
- Em có bằng lòng yêu anh cả đời không?
- 他 对 女朋友 说 我爱你 !
- Anh ấy nói với bạn gái là :" anh yêu em!"
- 你 是否 曾爱过 我 ?
- Anh đã từng yêu tôi chưa?
- 你们 老爱开 我 的 玩笑 , 说正经 的 , 你们 谁 看见 李红 了 , 我 找 他 有事
- Các bạn cứ thích trêu tôi, nói nghiêm túc đấy, các bạn có ai thấy Lý Hồng không, tôi tìm cậu ấy có việc.
- 你 是 我 最 爱 的 人 , 我 愿意 为 你 做 任何 事
- Em là người anh yêu nhất, anh sẵn sàng làm mọi thứ vì em.
- 你 是 我 生命 中 的 爱 , 和 你 在 一起 是 我 最 幸福 的 事
- Em là tình yêu trong cuộc đời anh, ở bên em là điều hạnh phúc nhất của anh.
- 你 是 我 唯一 的 爱人 , 我会 永远 珍惜 你
- Em là người yêu duy nhất của anh, anh sẽ mãi mãi trân trọng em.
- 你 是 我 一生 的 挚爱 , 我会 永远 守护 你
- Em là tình yêu đích thực của anh suốt đời, anh sẽ mãi mãi bảo vệ em.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
你›
我›
爱›