我爱你 wǒ ài nǐ
volume volume

Từ hán việt: 【ngã ái nhĩ】

Đọc nhanh: 我爱你 (ngã ái nhĩ). Ý nghĩa là: anh yêu em; em yêu anh. Ví dụ : - 玛丽我爱你。 Mary, anh yêu em.. - 妈妈我爱你。 Mẹ ơi, con yêu mẹ.

Ý Nghĩa của "我爱你" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

我爱你 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. anh yêu em; em yêu anh

一般用于一人向爱慕的另一个人的感情表达,也可以用于亲人间,是一个人对另一个人的感情表达

Ví dụ:
  • volume volume

    - 玛丽 mǎlì 我爱你 wǒàinǐ

    - Mary, anh yêu em.

  • volume volume

    - 妈妈 māma 我爱你 wǒàinǐ

    - Mẹ ơi, con yêu mẹ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我爱你

  • volume volume

    - 愿意 yuànyì ài 一辈子 yībèizi ma

    - Em có bằng lòng yêu anh cả đời không?

  • volume volume

    - duì 女朋友 nǚpéngyou shuō 我爱你 wǒàinǐ

    - Anh ấy nói với bạn gái là :" anh yêu em!"

  • volume volume

    - 是否 shìfǒu 曾爱过 céngàiguò

    - Anh đã từng yêu tôi chưa?

  • volume volume

    - 你们 nǐmen 老爱开 lǎoàikāi de 玩笑 wánxiào 说正经 shuōzhèngjīng de 你们 nǐmen shuí 看见 kànjiàn 李红 lǐhóng le zhǎo 有事 yǒushì

    - Các bạn cứ thích trêu tôi, nói nghiêm túc đấy, các bạn có ai thấy Lý Hồng không, tôi tìm cậu ấy có việc.

  • - shì zuì ài de rén 愿意 yuànyì wèi zuò 任何 rènhé shì

    - Em là người anh yêu nhất, anh sẵn sàng làm mọi thứ vì em.

  • - shì 生命 shēngmìng zhōng de ài zài 一起 yìqǐ shì zuì 幸福 xìngfú de shì

    - Em là tình yêu trong cuộc đời anh, ở bên em là điều hạnh phúc nhất của anh.

  • - shì 唯一 wéiyī de 爱人 àiren 我会 wǒhuì 永远 yǒngyuǎn 珍惜 zhēnxī

    - Em là người yêu duy nhất của anh, anh sẽ mãi mãi trân trọng em.

  • - shì 一生 yīshēng de 挚爱 zhìài 我会 wǒhuì 永远 yǒngyuǎn 守护 shǒuhù

    - Em là tình yêu đích thực của anh suốt đời, anh sẽ mãi mãi bảo vệ em.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhĩ , Nễ
    • Nét bút:ノ丨ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ONF (人弓火)
    • Bảng mã:U+4F60
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngã
    • Nét bút:ノ一丨一フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HQI (竹手戈)
    • Bảng mã:U+6211
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trảo 爪 (+6 nét)
    • Pinyin: ài
    • Âm hán việt: Ái
    • Nét bút:ノ丶丶ノ丶フ一ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BBKE (月月大水)
    • Bảng mã:U+7231
    • Tần suất sử dụng:Rất cao