Đọc nhanh: 我好想你 (ngã hảo tưởng nhĩ). Ý nghĩa là: Anh rất nhớ em.
我好想你 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Anh rất nhớ em
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我好想你
- 他 老 是 说 好话 想 打动 我 , 我 都 听腻 了
- Anh ấy luôn nói những điều tốt đẹp để lay động tôi, tôi chán nghe rồi
- 我 不想 推辞 你 的 好意
- Tôi không muốn từ chối lòng tốt của bạn.
- 任 你 怎么 想 , 我 都 无所谓
- Dù bạn nghĩ gì thì tôi cũng không quan tâm.
- 你 以为 我 为什么 想 甩掉 你 啊
- Tại sao bạn nghĩ rằng tôi đang cố gắng để thoát khỏi bạn?
- 你 想想 我 对 你好 吗 ?
- Bạn nghĩ xem tôi có tốt với bạn không
- 我 想 跟 他 说 一句 你好
- Tôi muốn nói với anh ấy câu "Xin chào".
- 你 昨天 买 的 画 真 好看 , 我 很 想 买 一幅
- Bức tranh bạn mua hôm qua thật đẹp, tôi rất muốn mua một bức.
- 如果 你 觉得 这样 做 最好 , 我 也 这样 想 , 我们 试试看 吧
- Nếu bạn nghĩ làm thế này là tốt nhất, tôi cũng nghĩ vậy, chúng ta thử xem nhé.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
你›
好›
想›
我›