我好想你 wǒ hǎo xiǎng nǐ
volume volume

Từ hán việt: 【ngã hảo tưởng nhĩ】

Đọc nhanh: 我好想你 (ngã hảo tưởng nhĩ). Ý nghĩa là: Anh rất nhớ em.

Ý Nghĩa của "我好想你" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

我好想你 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Anh rất nhớ em

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我好想你

  • volume volume

    - lǎo shì shuō 好话 hǎohuà xiǎng 打动 dǎdòng dōu 听腻 tīngnì le

    - Anh ấy luôn nói những điều tốt đẹp để lay động tôi, tôi chán nghe rồi

  • volume volume

    - 不想 bùxiǎng 推辞 tuīcí de 好意 hǎoyì

    - Tôi không muốn từ chối lòng tốt của bạn.

  • volume volume

    - rèn 怎么 zěnme xiǎng dōu 无所谓 wúsuǒwèi

    - Dù bạn nghĩ gì thì tôi cũng không quan tâm.

  • volume volume

    - 以为 yǐwéi 为什么 wèishíme xiǎng 甩掉 shuǎidiào a

    - Tại sao bạn nghĩ rằng tôi đang cố gắng để thoát khỏi bạn?

  • volume volume

    - 想想 xiǎngxiǎng duì 你好 nǐhǎo ma

    - Bạn nghĩ xem tôi có tốt với bạn không

  • volume volume

    - xiǎng gēn shuō 一句 yījù 你好 nǐhǎo

    - Tôi muốn nói với anh ấy câu "Xin chào".

  • - 昨天 zuótiān mǎi de huà zhēn 好看 hǎokàn hěn xiǎng mǎi 一幅 yīfú

    - Bức tranh bạn mua hôm qua thật đẹp, tôi rất muốn mua một bức.

  • - 如果 rúguǒ 觉得 juéde 这样 zhèyàng zuò 最好 zuìhǎo 这样 zhèyàng xiǎng 我们 wǒmen 试试看 shìshìkàn ba

    - Nếu bạn nghĩ làm thế này là tốt nhất, tôi cũng nghĩ vậy, chúng ta thử xem nhé.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhĩ , Nễ
    • Nét bút:ノ丨ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ONF (人弓火)
    • Bảng mã:U+4F60
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin: Hǎo , Hào
    • Âm hán việt: Hiếu , Hảo
    • Nét bút:フノ一フ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VND (女弓木)
    • Bảng mã:U+597D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin: Xiǎng
    • Âm hán việt: Tưởng
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DUP (木山心)
    • Bảng mã:U+60F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngã
    • Nét bút:ノ一丨一フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HQI (竹手戈)
    • Bảng mã:U+6211
    • Tần suất sử dụng:Rất cao