Đọc nhanh: 我永远爱你 Ý nghĩa là: Anh sẽ yêu em mãi mãi.. Ví dụ : - 我永远爱你,不管发生什么事情。 Anh sẽ yêu em mãi mãi, dù chuyện gì xảy ra đi nữa.. - 我永远爱你,直到永远。 Anh sẽ yêu em mãi mãi, cho đến tận vĩnh hằng.
我永远爱你 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Anh sẽ yêu em mãi mãi.
- 我 永远 爱 你 , 不管 发生 什么 事情
- Anh sẽ yêu em mãi mãi, dù chuyện gì xảy ra đi nữa.
- 我 永远 爱 你 , 直到 永远
- Anh sẽ yêu em mãi mãi, cho đến tận vĩnh hằng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我永远爱你
- 我会 爱 你 , 直到 永远
- Anh sẽ yêu em cho đến mãi mãi.
- 我会 永远 爱 你
- Tôi sẽ mãi mãi yêu bạn.
- 你 永远 是 我 的 朋友
- Bạn mãi mãi là bạn của tôi.
- 我 永远 爱 你 , 不管 发生 什么 事情
- Anh sẽ yêu em mãi mãi, dù chuyện gì xảy ra đi nữa.
- 我 永远 爱 你 , 直到 永远
- Anh sẽ yêu em mãi mãi, cho đến tận vĩnh hằng.
- 我 想 永远 陪 着 你 , 一直 走 到 未来
- Anh muốn mãi mãi bên em, luôn đi cùng em đến tương lai.
- 你 是 我 唯一 的 爱人 , 我会 永远 珍惜 你
- Em là người yêu duy nhất của anh, anh sẽ mãi mãi trân trọng em.
- 你 是 我 一生 的 挚爱 , 我会 永远 守护 你
- Em là tình yêu đích thực của anh suốt đời, anh sẽ mãi mãi bảo vệ em.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
你›
我›
永›
爱›
远›