我懂了 wǒ dǒng le
volume

Từ hán việt: 【】

Đọc nhanh: 我懂了 Ý nghĩa là: Tôi hiểu rồi.. Ví dụ : - 你解释清楚了我懂了。 Bạn giải thích rõ ràng rồi, tôi hiểu rồi.. - 听了你的话我懂了很多。 Nghe những gì bạn nói, tôi đã hiểu rất nhiều.

Ý Nghĩa của "我懂了" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

我懂了 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tôi hiểu rồi.

Ví dụ:
  • volume volume

    - 解释 jiěshì 清楚 qīngchu le dǒng le

    - Bạn giải thích rõ ràng rồi, tôi hiểu rồi.

  • volume volume

    - tīng le 的话 dehuà dǒng le 很多 hěnduō

    - Nghe những gì bạn nói, tôi đã hiểu rất nhiều.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我懂了

  • volume volume

    - 打开 dǎkāi 字幕 zìmù 这样 zhèyàng jiù néng 听懂 tīngdǒng le

    - Bật phụ đề lên, như vậy tôi sẽ hiểu được.

  • volume volume

    - ō 这下 zhèxià 终于 zhōngyú dǒng le

    - Ồ, lần này tôi cuối cùng cũng hiểu rồi.

  • volume volume

    - 夹七夹八 jiāqījiābā shuō le 许多 xǔduō huà méi 听懂 tīngdǒng shì 什么 shénme 意思 yìsī

    - cô ấy nói linh tinh lang tang một hồi, tôi chẳng hiểu gì cả.

  • volume volume

    - 原来 yuánlái dǒng 现在 xiànzài dǒng le

    - Trước đây tôi không hiểu, bây giờ thì hiểu rồi.

  • volume volume

    - 我全 wǒquán 听懂 tīngdǒng le 的话 dehuà

    - Tôi hoàn toàn hiểu lời bạn nói.

  • - 这件 zhèjiàn 事情 shìqing tài 复杂 fùzá le zhēn dǒng

    - Việc này quá phức tạp, tôi thật không hiểu nổi!

  • - shuō de 太快 tàikuài le zhēn dǒng

    - Anh ấy nói quá nhanh, tôi thật không hiểu nổi!

  • - tīng le 的话 dehuà dǒng le 很多 hěnduō

    - Nghe những gì bạn nói, tôi đã hiểu rất nhiều.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Quyết 亅 (+1 nét)
    • Pinyin: Lē , Le , Liǎo , Liào
    • Âm hán việt: Liễu , Liệu
    • Nét bút:フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NN (弓弓)
    • Bảng mã:U+4E86
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+12 nét)
    • Pinyin: Dǒng
    • Âm hán việt: Đổng
    • Nét bút:丶丶丨一丨丨ノ一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PTHG (心廿竹土)
    • Bảng mã:U+61C2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngã
    • Nét bút:ノ一丨一フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HQI (竹手戈)
    • Bảng mã:U+6211
    • Tần suất sử dụng:Rất cao