Đọc nhanh: 我懂了 Ý nghĩa là: Tôi hiểu rồi.. Ví dụ : - 你解释清楚了,我懂了。 Bạn giải thích rõ ràng rồi, tôi hiểu rồi.. - 听了你的话,我懂了很多。 Nghe những gì bạn nói, tôi đã hiểu rất nhiều.
我懂了 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tôi hiểu rồi.
- 你 解释 清楚 了 , 我 懂 了
- Bạn giải thích rõ ràng rồi, tôi hiểu rồi.
- 听 了 你 的话 , 我 懂 了 很多
- Nghe những gì bạn nói, tôi đã hiểu rất nhiều.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我懂了
- 打开 字幕 , 这样 我 就 能 听懂 了
- Bật phụ đề lên, như vậy tôi sẽ hiểu được.
- 噢 , 这下 我 终于 懂 了
- Ồ, lần này tôi cuối cùng cũng hiểu rồi.
- 她 夹七夹八 地 说 了 许多 话 , 我 也 没 听懂 是 什么 意思
- cô ấy nói linh tinh lang tang một hồi, tôi chẳng hiểu gì cả.
- 原来 我 不 懂 , 现在 懂 了
- Trước đây tôi không hiểu, bây giờ thì hiểu rồi.
- 我全 听懂 了 你 的话
- Tôi hoàn toàn hiểu lời bạn nói.
- 这件 事情 太 复杂 了 , 我 真 不 懂 !
- Việc này quá phức tạp, tôi thật không hiểu nổi!
- 他 说 的 太快 了 , 我 真 不 懂 !
- Anh ấy nói quá nhanh, tôi thật không hiểu nổi!
- 听 了 你 的话 , 我 懂 了 很多
- Nghe những gì bạn nói, tôi đã hiểu rất nhiều.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
了›
懂›
我›