我很忙 wǒ hěn máng
volume

Từ hán việt: 【】

Đọc nhanh: 我很忙 Ý nghĩa là: Tôi rất bận.. Ví dụ : - 我很忙今天晚上可能不能和你见面了。 Tôi rất bận, tối nay có lẽ không thể gặp bạn được.. - 最近我很忙每天都要开好几个会议。 Dạo này tôi rất bận, mỗi ngày đều phải họp rất nhiều.

Ý Nghĩa của "我很忙" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

我很忙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tôi rất bận.

Ví dụ:
  • volume volume

    - hěn máng 今天 jīntiān 晚上 wǎnshang 可能 kěnéng 不能 bùnéng 见面 jiànmiàn le

    - Tôi rất bận, tối nay có lẽ không thể gặp bạn được.

  • volume volume

    - 最近 zuìjìn hěn máng 每天 měitiān dōu yào kāi 好几个 hǎojǐgè 会议 huìyì

    - Dạo này tôi rất bận, mỗi ngày đều phải họp rất nhiều.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我很忙

  • volume volume

    - 最近 zuìjìn hěn máng

    - Dạo này tôi bận lắm!

  • volume volume

    - 旺季 wàngjì shí 我们 wǒmen hěn máng

    - Chúng tôi rất bận trong mùa cao điểm.

  • volume volume

    - hěn máng 再说 zàishuō 任务 rènwù

    - Tôi rất bận, hơn nữa việc này không gấp.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen hěn 匆忙 cōngmáng 赶到 gǎndào le 车站 chēzhàn

    - Chúng tôi đã vội vã đến ga tàu.

  • volume volume

    - 这个 zhègè yuè 上旬 shàngxún hěn máng

    - Thượng tuần tháng này tôi rất bận.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen zài 那个 nàgè 时候 shíhou hěn máng

    - Chúng tôi rất bận vào khi đó.

  • - 最近 zuìjìn hěn máng 每天 měitiān dōu yào kāi 好几个 hǎojǐgè 会议 huìyì

    - Dạo này tôi rất bận, mỗi ngày đều phải họp rất nhiều.

  • - 现在 xiànzài hěn máng 走开 zǒukāi ba

    - Tôi đang rất bận, đi đi!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+6 nét)
    • Pinyin: Hěn
    • Âm hán việt: Hẫn , Khấn , Ngận
    • Nét bút:ノノ丨フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOAV (竹人日女)
    • Bảng mã:U+5F88
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+3 nét)
    • Pinyin: Máng
    • Âm hán việt: Mang
    • Nét bút:丶丶丨丶一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PYV (心卜女)
    • Bảng mã:U+5FD9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngã
    • Nét bút:ノ一丨一フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HQI (竹手戈)
    • Bảng mã:U+6211
    • Tần suất sử dụng:Rất cao