Đọc nhanh: 我很忙 Ý nghĩa là: Tôi rất bận.. Ví dụ : - 我很忙,今天晚上可能不能和你见面了。 Tôi rất bận, tối nay có lẽ không thể gặp bạn được.. - 最近我很忙,每天都要开好几个会议。 Dạo này tôi rất bận, mỗi ngày đều phải họp rất nhiều.
我很忙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tôi rất bận.
- 我 很 忙 , 今天 晚上 可能 不能 和 你 见面 了
- Tôi rất bận, tối nay có lẽ không thể gặp bạn được.
- 最近 我 很 忙 , 每天 都 要 开 好几个 会议
- Dạo này tôi rất bận, mỗi ngày đều phải họp rất nhiều.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我很忙
- 我 最近 很 忙
- Dạo này tôi bận lắm!
- 旺季 时 我们 很 忙
- Chúng tôi rất bận trong mùa cao điểm.
- 我 很 忙 , 再说 任务 也 不 急
- Tôi rất bận, hơn nữa việc này không gấp.
- 我们 很 匆忙 地 赶到 了 车站
- Chúng tôi đã vội vã đến ga tàu.
- 这个 月 上旬 我 很 忙
- Thượng tuần tháng này tôi rất bận.
- 我们 在 那个 时候 很 忙
- Chúng tôi rất bận vào khi đó.
- 最近 我 很 忙 , 每天 都 要 开 好几个 会议
- Dạo này tôi rất bận, mỗi ngày đều phải họp rất nhiều.
- 我 现在 很 忙 , 走开 吧 !
- Tôi đang rất bận, đi đi!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
很›
忙›
我›