Đọc nhanh: 谢谢你 Ý nghĩa là: Cảm ơn bạn.. Ví dụ : - 谢谢你帮我搬家,真的太感谢了。 Cảm ơn bạn đã giúp tôi chuyển nhà, thực sự cảm kích.. - 谢谢你告诉我这个好消息,我很开心。 Cảm ơn bạn đã báo cho tôi tin tốt này, tôi rất vui.
谢谢你 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cảm ơn bạn.
- 谢谢 你 帮 我 搬家 , 真的 太 感谢 了
- Cảm ơn bạn đã giúp tôi chuyển nhà, thực sự cảm kích.
- 谢谢 你 告诉 我 这个 好消息 , 我 很 开心
- Cảm ơn bạn đã báo cho tôi tin tốt này, tôi rất vui.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谢谢你
- 多谢 你们 的 周到 安排 !
- Cảm ơn các bạn đã sắp xếp chu đáo!
- 呣 , 谢谢 你
- Ừm, cảm ơn bạn.
- 小伙子 , 谢谢 你
- Cảm ơn chàng trai trẻ.
- 感谢 你 帮助 我 !
- Cảm ơn bạn giúp đỡ tôi.
- 多谢 你 的 热心 帮助 !
- Cảm ơn bạn đã nhiệt tình giúp đỡ!
- 多谢 你 提供 的 信息 !
- Cảm ơn bạn đã cung cấp thông tin!
- 不用谢 你 是 我 的 朋友
- Không cần cảm ơn! Anh là bạn tôi mà.
- 十分 感谢 你 的 这份 帮助
- Cảm ơn bạn rất nhiều vì sự giúp đỡ này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
你›
谢›