Đọc nhanh: 我好无聊! Ý nghĩa là: Mình chán quá!. Ví dụ : - 这个周末什么也没有做,我好无聊! Cuối tuần này chẳng làm gì, mình chán quá!. - 看了几个小时电视,我好无聊! Xem tivi mấy tiếng đồng hồ, mình chán quá!
我好无聊! khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mình chán quá!
- 这个 周末 什么 也 没有 做 , 我 好 无聊 !
- Cuối tuần này chẳng làm gì, mình chán quá!
- 看 了 几个 小时 电视 , 我 好 无聊 !
- Xem tivi mấy tiếng đồng hồ, mình chán quá!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我好无聊!
- 他 和 我 是 哥们儿 , 俩 人 好 得 无话不说
- anh ấy và tôi là bạn thiết, hai người không có chuyện gì là không nói.
- 哼 好 男 不 跟 女斗 我 自己 倒 酒
- Hừ ! Đàn ông tốt không đấu với phụ nữ, tôi tự rót rượu.
- 他 的 隶书 真 好 : 比方 我求 他 写 一副 对联 儿 , 他 不会 拒绝 吧
- kiểu chữ lệ anh ấy viết đẹp quá, nếu tôi nhờ anh ấy viết một câu đối, chắc anh ấy không từ chối đâu nhỉ!
- 原来 你 躲 在 这儿 , 害得 我 好找
- thì ra anh ở đây, hại tôi đi tìm khổ quá!
- 你 给 我 好好学习 !
- Con phải học hành tử tế cho mẹ!
- 这个 周末 什么 也 没有 做 , 我 好 无聊 !
- Cuối tuần này chẳng làm gì, mình chán quá!
- 看 了 几个 小时 电视 , 我 好 无聊 !
- Xem tivi mấy tiếng đồng hồ, mình chán quá!
- 一个 人 呆 在 家里 没有 事情 做 , 好 无聊 啊
- Ở nhà một mình không có gì làm, chán quá đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
好›
我›
无›
聊›