Đọc nhanh: 我肚子饿 Ý nghĩa là: Tôi đói bụng.. Ví dụ : - 我肚子饿了,我们去吃点东西吧。 Tôi đói bụng rồi, chúng ta đi ăn chút gì đó nhé.. - 我肚子饿得不行,快点去吃饭。 Tôi đói bụng đến mức không chịu nổi, nhanh đi ăn cơm đi.
我肚子饿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tôi đói bụng.
- 我 肚子饿 了 , 我们 去 吃 点 东西 吧
- Tôi đói bụng rồi, chúng ta đi ăn chút gì đó nhé.
- 我 肚子饿 得 不行 , 快点 去 吃饭
- Tôi đói bụng đến mức không chịu nổi, nhanh đi ăn cơm đi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我肚子饿
- 我 的 肚子饿 了
- Tôi đói bụng rồi.
- 每当 我 肚子饿 时 就 会 吃零食
- Mỗi khi bụng đói thì tôi sẽ ăn đồ ăn vặt.
- 我 想要 呕吐 又 想 拉肚子
- tôi muốn nôn và đi ngoài.
- 我 的 肚子疼 得 要命
- Bụng tôi đau chết đi được.
- 我 最 不 喜欢 满肚子 弯弯绕 的 人
- Tôi không thích những người nội tâm phức tạp
- 看到 她 我 就 一肚子火
- Nhìn thấy cô ấy tôi lại vô cùng tức giận.
- 我 肚子饿 了 , 我们 去 吃 点 东西 吧
- Tôi đói bụng rồi, chúng ta đi ăn chút gì đó nhé.
- 我 肚子饿 得 不行 , 快点 去 吃饭
- Tôi đói bụng đến mức không chịu nổi, nhanh đi ăn cơm đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
我›
肚›
饿›