我肚子饿 wǒ dùzi è
volume

Từ hán việt: 【】

Đọc nhanh: 我肚子饿 Ý nghĩa là: Tôi đói bụng.. Ví dụ : - 我肚子饿了我们去吃点东西吧。 Tôi đói bụng rồi, chúng ta đi ăn chút gì đó nhé.. - 我肚子饿得不行快点去吃饭。 Tôi đói bụng đến mức không chịu nổi, nhanh đi ăn cơm đi.

Ý Nghĩa của "我肚子饿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

我肚子饿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tôi đói bụng.

Ví dụ:
  • volume volume

    - 肚子饿 dǔziè le 我们 wǒmen chī diǎn 东西 dōngxī ba

    - Tôi đói bụng rồi, chúng ta đi ăn chút gì đó nhé.

  • volume volume

    - 肚子饿 dǔziè 不行 bùxíng 快点 kuàidiǎn 吃饭 chīfàn

    - Tôi đói bụng đến mức không chịu nổi, nhanh đi ăn cơm đi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我肚子饿

  • volume volume

    - de 肚子饿 dǔziè le

    - Tôi đói bụng rồi.

  • volume volume

    - 每当 měidāng 肚子饿 dǔziè shí jiù huì 吃零食 chīlíngshí

    - Mỗi khi bụng đói thì tôi sẽ ăn đồ ăn vặt.

  • volume volume

    - 想要 xiǎngyào 呕吐 ǒutù yòu xiǎng 拉肚子 lādǔzi

    - tôi muốn nôn và đi ngoài.

  • volume volume

    - de 肚子疼 dǔziténg 要命 yàomìng

    - Bụng tôi đau chết đi được.

  • volume volume

    - zuì 喜欢 xǐhuan 满肚子 mǎndǔzi 弯弯绕 wānwānrào de rén

    - Tôi không thích những người nội tâm phức tạp

  • volume volume

    - 看到 kàndào jiù 一肚子火 yīdǔzihuǒ

    - Nhìn thấy cô ấy tôi lại vô cùng tức giận.

  • - 肚子饿 dǔziè le 我们 wǒmen chī diǎn 东西 dōngxī ba

    - Tôi đói bụng rồi, chúng ta đi ăn chút gì đó nhé.

  • - 肚子饿 dǔziè 不行 bùxíng 快点 kuàidiǎn 吃饭 chīfàn

    - Tôi đói bụng đến mức không chịu nổi, nhanh đi ăn cơm đi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngã
    • Nét bút:ノ一丨一フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HQI (竹手戈)
    • Bảng mã:U+6211
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+3 nét)
    • Pinyin: Dǔ , Dù
    • Âm hán việt: Đỗ
    • Nét bút:ノフ一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BG (月土)
    • Bảng mã:U+809A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • 饿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thực 食 (+7 nét)
    • Pinyin: è
    • Âm hán việt: Ngã , Ngạ
    • Nét bút:ノフフノ一丨一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NVHQI (弓女竹手戈)
    • Bảng mã:U+997F
    • Tần suất sử dụng:Cao