Đọc nhanh: 我可以的! Ý nghĩa là: Tôi có thể làm được mà!. Ví dụ : - 这对我来说不难,我可以的! Điều này với tôi không khó, tôi có thể làm được mà!. - 别担心,我可以的! Đừng lo, tôi có thể làm được mà!
我可以的! khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tôi có thể làm được mà!
- 这 对 我 来说 不难 , 我 可以 的 !
- Điều này với tôi không khó, tôi có thể làm được mà!
- 别 担心 , 我 可以 的 !
- Đừng lo, tôi có thể làm được mà!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我可以的!
- 在 我们 办公室 里 可以 看到 有 某种 ( 令人 不寒而栗 的 ) 不安 迹象
- Trong văn phòng của chúng tôi, có thể thấy một số dấu hiệu (gây rùng mình) lo lắng.
- 不过 我 觉得 以 你 的 条件 , 做 吃播 大概 是 有些 委屈 了 !
- Nhưng mà theo tớ thấy với điều kiện của cậu mà làm mukbang thì hơi thiệt thòi.
- 为了 祖国 , 我 可以 献出 我 的 一切 , 就是 生命 也 不 吝惜
- vì tổ quốc tôi có thể hiến dâng tất cả, ngay cả tính mạng cũng không tiếc.
- 从 这些 图片 里 可以 看出 我国 建设 的 动态
- từ những bức tranh này có thể thấy được tình hình xây dựng ở nước ta.
- 你 最近 忙 不忙 ? 如果 不 忙 的话 , 我们 可以 见面
- Dạo này bạn có bận không? Nếu không bận, chúng ta có thể gặp nhau.
- 加油 ! 你 一定 可以 做到 的 !
- Cố lên! Bạn nhất định sẽ làm được!
- 这 对 我 来说 不难 , 我 可以 的 !
- Điều này với tôi không khó, tôi có thể làm được mà!
- 别 担心 , 我 可以 的 !
- Đừng lo, tôi có thể làm được mà!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
以›
可›
我›
的›