成风 chéngfēng
volume volume

Từ hán việt: 【thành phong】

Đọc nhanh: 成风 (thành phong). Ý nghĩa là: thành phong trào; xu hướng; trào lưu; xu thế; đặc tính; nét đặc biệt. Ví dụ : - 蔚然成风。 phát triển thành phong trào.

Ý Nghĩa của "成风" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

成风 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thành phong trào; xu hướng; trào lưu; xu thế; đặc tính; nét đặc biệt

形成风气、潮流

Ví dụ:
  • volume volume

    - 蔚然成风 wèiránchéngfēng

    - phát triển thành phong trào.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 成风

  • volume volume

    - 蔚然成风 wèiránchéngfēng

    - phát triển thành phong trào.

  • volume volume

    - 经受 jīngshòu zhù le 腥风血雨 xīngfēngxuèyǔ de 考验 kǎoyàn chéng le 百战百胜 bǎizhànbǎishèng de 将军 jiāngjūn

    - Anh đã chịu đựng được thử thách máu lửa và trở thành một vị tướng với những trận chiến thắng lợi.

  • volume volume

    - 上午 shàngwǔ shì 东风 dōngfēng 下午 xiàwǔ 转向 zhuǎnxiàng le chéng le 南风 nánfēng

    - buổi sáng gió Đông, buổi chiều chuyển hướng thành gió Nam.

  • volume volume

    - 风格 fēnggé 串得 chuàndé 不成 bùchéng yàng

    - Phong cách kết hợp chả ra đồ gì.

  • volume volume

    - wèi chéng 风气 fēngqì

    - phát triển mạnh thành trào lưu

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 风格 fēnggé shì 怎样 zěnyàng 形成 xíngchéng de

    - Phong cách này hình thành như thế nào?

  • volume volume

    - 风险管理 fēngxiǎnguǎnlǐ shì 企业 qǐyè 成功 chénggōng de 关键 guānjiàn

    - Quản lý rủi ro là chìa khóa thành công trong kinh doanh.

  • volume volume

    - 就是 jiùshì 唐璜 tánghuáng 风流成性 fēngliúchéngxìng de 花花公子 huāhuāgōngzǐ

    - Anh chàng là Don Juan.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+2 nét)
    • Pinyin: Chéng , Chèng
    • Âm hán việt: Thành
    • Nét bút:一ノフフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IHS (戈竹尸)
    • Bảng mã:U+6210
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phong 風 (+0 nét)
    • Pinyin: Fēng , Fěng , Fèng
    • Âm hán việt: Phong , Phóng , Phúng
    • Nét bút:ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HNK (竹弓大)
    • Bảng mã:U+98CE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao