成样子 chéng yàngzi
volume volume

Từ hán việt: 【thành dạng tử】

Đọc nhanh: 成样子 (thành dạng tử). Ý nghĩa là: đoan trang.

Ý Nghĩa của "成样子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

成样子 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đoan trang

presentable; seemly

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 成样子

  • volume volume

    - 今年 jīnnián 年头儿 niántóuer zhēn hǎo 麦子 màizi 去年 qùnián 多收 duōshōu 两三成 liǎngsānchéng

    - mùa màng năm nay tuyệt thật, lúa thu hoạch được bằng hai ba vụ mùa năm ngoái.

  • volume volume

    - 他们 tāmen liǎ 个子 gèzi 一样 yīyàng gāo

    - Cả hai người họ thân hình đều cao như nhau.

  • volume volume

    - 好端端 hǎoduānduān de 公路 gōnglù jìng bèi 糟蹋 zāotà chéng 这个 zhègè 样子 yàngzi

    - con đường tốt thế, lại bị làm hư đến nông nỗi này.

  • volume volume

    - hài 怎么 zěnme bìng chéng 这个 zhègè 样子 yàngzi

    - ôi, anh ấy sao lại bệnh như thế này !

  • volume volume

    - dōu 站不起来 zhànbùqǐlai le 伤成 shāngchéng 这个 zhègè 样子 yàngzi

    - Bạn không đứng dậy được nữa, bị thương đến mức này.

  • volume volume

    - zuò 家务事 jiāwùshì jiù 装成 zhuāngchéng 舍生取义 shěshēngqǔyì de 样子 yàngzi

    - Anh ta khi làm việc nhà thì trông như người hy sinh bản thân cho công việc.

  • volume volume

    - cóng 可能 kěnéng de 轻罪 qīngzuì 一下子 yīxiàzǐ 升级成 shēngjíchéng le 终身 zhōngshēn 监禁 jiānjìn

    - Từ một tội nhẹ có thể đến chung thân trong tù.

  • volume volume

    - kàn nín 累成 lèichéng 那个 nàgè 样子 yàngzi jiào 心里 xīnli 怎么 zěnme 过得去 guòděiqù ne

    - nhìn thấy bộ dạng mệt mỏi của ông như vậy, bảo tôi yên tâm làm sao được đây?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+2 nét)
    • Pinyin: Chéng , Chèng
    • Âm hán việt: Thành
    • Nét bút:一ノフフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IHS (戈竹尸)
    • Bảng mã:U+6210
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiàng , Yáng , Yàng
    • Âm hán việt: Dạng
    • Nét bút:一丨ノ丶丶ノ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DTQ (木廿手)
    • Bảng mã:U+6837
    • Tần suất sử dụng:Rất cao