Đọc nhanh: 战斗舰 (chiến đẩu hạm). Ý nghĩa là: tàu chiến.
战斗舰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tàu chiến
battleship
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 战斗舰
- 他 在 战斗 中 挂花 了
- Anh ấy bị thương trong cuộc chiến.
- 专机 有 战斗机 护航
- chuyên cơ có máy bay chiến đấu hộ tống.
- 他们 在 办公室 战斗
- Họ làm việc căng thẳng trong văn phòng.
- 俄罗斯 人 还 自称 战斗 种族
- Tôi không thể tin rằng bạn tự gọi mình là người Nga.
- 他们 下决心 战斗 到底
- Họ quyết tâm chiến đấu đến cùng.
- 中国人民志愿军 到 朝鲜 和 朝鲜 人民 一起 战斗
- quân tình nguyện nhân dân Trung Quốc sang Triều Tiên sát cánh chiến đấu cùng nhân dân Triều Tiên.
- 他们 与 敌人 战斗 了 很 久
- Họ đã chiến đấu với kẻ thù rất lâu.
- 他 向 我 描绘 了 那次 战斗 的 情形
- Anh ấy mô tả trận chiến cho tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
战›
斗›
舰›