Đọc nhanh: 成武县 (thành vũ huyện). Ý nghĩa là: Quận Chengwu ở Heze 菏澤 | 菏泽 , Sơn Đông.
✪ 1. Quận Chengwu ở Heze 菏澤 | 菏泽 , Sơn Đông
Chengwu county in Heze 菏澤|菏泽 [Hé zé], Shandong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 成武县
- 从 骑缝章 看 有 川 都 二字 应是 四川 成都 县印 字样
- Xét trên con dấu, có hai chữ này...
- 我 不 赞成 使用 武力
- Tôi không ủng hộ việc sử dụng vũ lực.
- 武汉长江大桥 修成 后 , 京广铁路 就 全线贯通 了
- cầu Trường Giang Vũ Hán xây dựng xong, toàn tuyến đường sắt Bắc Kinh - Quảng Châu đã thông suốt.
- 这个 小 县城 当时 成 了 全国 注目 的 地方
- cái huyện bé này ngày đó đã trở thành điểm chú ý của cả nước.
- 一个 成功 的 易趣 卖家
- Anh ấy là một doanh nhân ebay khá thành công.
- 一个 人 的 成功 主要 靠 自已
- Thành công của một người chủ yếu dựa vào bản thân.
- 随着 商品 证券 跌价 , 美元 将会 成为 胜之不武 的 赢家
- Khi chứng khoán hàng hóa giảm giá, đồng đô la Mỹ sẽ trở thành kẻ chiến thắng bất khả chiến bại.
- 10 20 可以 约成 1 2
- 10/20 có thể rút gọn thành 1/2.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
成›
武›