Đọc nhanh: 成本计算表 (thành bổn kế toán biểu). Ý nghĩa là: Bảng kế toán giá thành.
成本计算表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bảng kế toán giá thành
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 成本计算表
- 核计 成本
- hạch toán giá thành
- 核算成本
- hạch toán giá thành
- 成本 超出 了 预算
- Chi phí đã vượt quá ngân sách.
- 我要 划算 一下 成本
- Tôi cần tính toán chút chi phí.
- 提成 是 根据 销售额 计算 的
- Tiền hoa hồng được tính theo doanh số.
- 我 借助 计算机 来 完成 工作
- Tôi nhờ vào máy tính để hoàn thành công việc.
- 有 了 计算机 , 繁复 的 计算 工作 在 几秒钟 之内 就 可以 完成
- có máy tính thì những công việc tính toán phiền phức chỉ cần vài giây là xong.
- 财务主管 负责 公司 的 预算 和 成本 控制
- Quản lý tài chính chịu trách nhiệm về ngân sách và kiểm soát chi phí của công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
成›
本›
算›
表›
计›