Đọc nhanh: 戏衣 (hí y). Ý nghĩa là: phục trang; quần áo diễn tuồng; trang phục đóng kịch.
戏衣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phục trang; quần áo diễn tuồng; trang phục đóng kịch
戏曲演员出时穿的衣服
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 戏衣
- 不要 随便 扒开 别人 衣服
- Đừng tùy tiện cởi áo người khác.
- 不要 戏弄 他
- Đừng trêu chọc nó.
- 两款 雨衣
- hai cái áo mưa.
- 丰衣足食
- cơm no áo ấm
- 乞丐 的 衣服 破破烂烂
- Quần áo của người ăn xin rách rưới.
- 龌龊 破烂 的 衣衫
- quần áo bẩn thỉu rách rưới.
- 上衣 的 身长 要放 一寸
- chiều dài áo cần nới thêm một tấc.
- 买 了 件 可心 的 衣服
- mua được cái áo như ý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
戏›
衣›