Đọc nhanh: 戏腔 (hí khang). Ý nghĩa là: đoạn hí (trong bài hát; thường là trong nhạc Trung Quốc).
戏腔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đoạn hí (trong bài hát; thường là trong nhạc Trung Quốc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 戏腔
- 于戏 , 思念 无 尽头
- Ôi, nỗi nhớ người vô tận!
- 今天 的 戏 有 一个 净
- Vở kịch hôm nay có một vai tịnh.
- 鸡有 两个 胸腔
- Con gà có hai khoang ngực.
- 戏曲 的 唱腔 有 独特 的 韵味
- Giọng hát trong hí khúc có phong cách rất độc đáo.
- 从前 他俩 合不来 , 彼此 不 搭腔
- trước kia hai người bất hoà, không nói chuyện với nhau.
- 今晚 这场 戏演 得 很精采
- Vở kịch tối nay diễn rất hay.
- 从 这个 时候 起 , 他们 的 演戏 计划 就 开始 了
- Kể từ lúc này, kế hoạch diễn kịch của họ bắt đầu.
- 他 一整天 都 在家 玩游戏
- Anh ấy cả ngày chỉ ở nhà chơi game.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
戏›
腔›